Characters remaining: 500/500
Translation

tán quang

Academic
Friendly

Từ "tán quang" trong tiếng Việt có nghĩaánh sáng không chiếu theo một hướng cụ thể nào, thường được phát ra từ những bề mặt không nhẵn, . Khi ánh sáng chiếu lên bề mặt như vậy, sẽ bị phân tán ra nhiều hướng khác nhau, tạo ra hiệu ứng sáng rực rỡ nhưng không tập trung.

Cách sử dụng từ "tán quang":
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Ánh sáng mặt trời khi chiếu vào nước sẽ tạo ra hiệu ứng tán quang rất đẹp."
    • Trong câu này, "tán quang" mô tả cách ánh sáng mặt trời bị phân tán khi chiếu vào mặt nước.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • dụ: "Trong bức tranh, họa sĩ đã sử dụng kỹ thuật tán quang để tạo ra sự lung linh cho bầu trời."
    • đây, "tán quang" được dùng để nói về cách ánh sáng được thể hiện trong nghệ thuật.
Các biến thể của từ:
  • "Tán xạ" một từ gần nghĩa với "tán quang", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, chỉ hiện tượng ánh sáng bị phân tán khi gặp các hạt nhỏ.
  • "Phân tán" cũng một từ có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ quá trình hơn hiệu ứng.
Các từ đồng nghĩa liên quan:
  • Ánh sáng: thuật ngữ chung chỉ ánh sáng mắt có thể nhìn thấy.
  • Chuyển động ánh sáng: cách ánh sáng di chuyển thay đổi khi gặp các vật thể khác nhau.
Lưu ý:

Khi sử dụng "tán quang", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên, nghệ thuật hoặc khoa học. Đừng nhầm lẫn với các từ như "phát quang" (sự phát ra ánh sáng từ một nguồn nào đó) hay "tán xạ" (hiện tượng ánh sáng bị phân tán bởi các vật thể).

  1. () ánh sáng không phương hướng nhất định, rọi từ những vật .

Similar Spellings

Words Containing "tán quang"

Comments and discussion on the word "tán quang"